Có 2 kết quả:
脫卸 tuō xiè ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄝˋ • 脱卸 tuō xiè ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade responsibility
(2) to shirk
(2) to shirk
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade responsibility
(2) to shirk
(2) to shirk
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh